Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trước hết

Academic
Friendly

Từ "trước hết" trong tiếng Việt một cụm từ chỉ thứ tự, có nghĩa là "trước tiên" hoặc "trước khi làm điều đó". thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một việc quan trọng hoặc cần thiết phải được thực hiện trước khi tiến hành các việc khác.

Cách sử dụng "trước hết":
  1. Chỉ thứ tự: "Trước hết" thường được dùng để chỉ một việc cần làm đầu tiên trong một chuỗi các hành động.

    • dụ: "Trước hết, chúng ta cần lên kế hoạch cho chuyến đi này."
  2. Nhấn mạnh tầm quan trọng: Cụm từ này cũng có thể được dùng để nhấn mạnh rằng điều đó rất quan trọng cần được ưu tiên.

    • dụ: "Trước hết, sức khỏe của bạn quan trọng nhất."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc thuyết trình, "trước hết" có thể được dùng để mở đầu cho một luận điểm hay ý tưởng, giúp người nghe hiểu rằng đây điều cần chú ý đầu tiên.
    • dụ: "Trước hết, tôi muốn cảm ơn tất cả các bạn đã đến đây hôm nay."
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • "Trước tiên": Đây một biến thể gần giống với "trước hết", cũng chỉ thứ tự nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh ít trang trọng hơn.
    • dụ: "Trước tiên, chúng ta hãy xem xét vấn đề này."
Các từ gần giống liên quan:
  • "Trước" (adj): Chỉ về vị trí thời gian, không gian.

    • dụ: "Tôi đã gặp anh ấy trước khi đi."
  • "Đầu tiên": Có thể sử dụng tương tự như "trước hết", nhưng thường nhấn mạnh thứ tự trong danh sách.

    • dụ: "Đầu tiên, chúng ta sẽ thảo luận về mục tiêu."
Phân biệt với các cụm từ khác:
  • "Sau đó": Đối lập với "trước hết", chỉ việc sẽ xảy ra sau khi đã hoàn thành việc trước.
    • dụ: "Trước hết, chúng ta sẽ làm bài tập.
  1. ph. 1. Trên mọi việc: Muốn xây dựng chủ nghĩa xã hội trước hết phải con người xã hội chủ nghĩa. 2. X. Trước tiên: Trước hết phải sửa soạn cho kỹ rồi mới bắt tay vào mọi việc.

Comments and discussion on the word "trước hết"